Có 2 kết quả:
左手 zuǒ shǒu ㄗㄨㄛˇ ㄕㄡˇ • 左首 zuǒ shǒu ㄗㄨㄛˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left hand
(2) left-hand side
(2) left-hand side
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
left-hand side
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0